Có 2 kết quả:

紅桃 hóng táo ㄏㄨㄥˊ ㄊㄠˊ红桃 hóng táo ㄏㄨㄥˊ ㄊㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

heart ♥ (in card games)

Bình luận 0